Máy phát điện KUBOTA EX 14KME
| KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN | EX 14KME |
| Loại/Type | Từ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushless |
| Kiểu ổn áp/Voltage regulator systems | AVR |
| Điện thế / pha | 220VAC / 01 pha - 02 dây |
| Công suất định mức/Rated output | 10.5 KVA |
| Công suất dự phòng/ Stand-by output | 11.5 KVA |
| Tần số/ Frequency | 50 Hz / 1500 v/p, 50 Hz / 1500 rpm |
| Hệ số công suất/Power factor | 1.0 |
| Model | KUBOTA - D1703 |
| Kiểu/Type | 4 thì, 3 xylanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió/4 stroke, 3 cylinder, liquid cooled combination fan |
| Dung tích xylanh/ Displacement | 1647cc |
| Công suất tối đa/ Max. output | 17.2 HP / 1500 v/p, 17.2 HP / 1500 rpm |
| Kiểu điều tốc/systems | Cơ khí/ Mechanical |
| Kiểu khởi động/ Stating systems | Đề điện/Electric stater |
| Dung tích nhớt/Engine oil capacity | 7.0 lít/7.0 liter |
| Kích thước phủ bì (D x R x C)/Overall Dimension (LxWxH) | (1600 x 750 x 900) mm |
| Trọng lượng khô/Dry weight | 620 Kg |
| Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity | 120 lít/120 liter |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức)/ Fuel consumption (At 100% rated loads) | 7,6 lít /4,4 lít / giờ, 4,4 liter / hoursgiờ, 4,4 liter / hours |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức)/Fuel consumption (At 75% rated loads) | 3,3 lít / giờ, 3,3 liter / hours |
| Hiển thị thông số/Display | Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước ...LCD monitor :V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, fuel level, oil pressure, water temperature... |
| Hiển thị cảnh báo & tự động dừng máy/Warning display & Auto stop | Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc, mức nhiên liệu thấp ...Low oil pressure, high water temperature,over load, over speed / low speed, low fuel level |
| Ngõ kết nối AC/ AC connection | Có/Yes |
| Ngõ kết nối ATS/ATS connection | Có/Yes |
| Đèn báo vận hành/Pilot lamp | Có/Yes |
| Công tắc ngắt điện AC (CB)/AC circuit breaker | Có/Yes |