| Specification | TR420 | 
| Đường kính đĩa min - max | 102-380 mm | 
| Chiều dày đĩa min max | 5-45 mm | 
| Đường kính trống min max | 170 - 330 mm | 
| Chiều sâu trống lớn nhất | 80 mm | 
| Hành trình bàn dao | 85 mm | 
| Tốc độ trục chính vô cấp | 0-180 rpm | 
| Tốc độ bàn máy | 0,15 mm/rev | 
| Động cơ trục chính | 1,1 kW | 
| Dimensions (LxWxH) | 700x600x400 mm | 
| Khối lượng | 35 kg |