| Specifications | Thông số kỹ thuật | ZMM C10T.10 |
| CAPACITY | Khả năng gia công | |
| Height of centers | Chiều cao tâm | 400 mm |
| Swing over bed | Đường kính tiện qua băng | 800 mm |
| Swing over cross slide | Đường kính tiện qua bàn xe dao | 560 mm |
| Swing in gap | Đường kính tiện qua hầu | 990 mm |
| Width of bed | Chiều rộng băng máy | 560 mm |
| Distance between centers | Khoảng cách chống tâm | 1500; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000 mm |
| SPINDLE | Trục chính | |
| Spindle nose DIN 55027 | Mũi trục chính DIN 55027 | A20 – A2.20 No |
| Spindle bore | Lỗ trục chính | 260 mm |
| Spindle taper | Độ côn trục chính | 318 Morse |
| HEAD STOCK | Đầu máy | |
| Number of spindle speeds | Số cấp tốc độ | 12 |
| Spindle speed ranges | Dải tốc độ | 8-400 (10-480) rpm |
| Main motor power | Công suất động cơ chính | 11 (15) kw |
| FEEDS | Lượng chạy dao | |
| Number of feeds | Số cấp chạy dao | 152 Step |
| Longitudinal feed range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 0,039 – 15 mm/rev |
| Cross feed range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang | 0,02 – 7,5 mm/rev |
| THREADS | Tiện ren | |
| Number of threads | Số cấp tiện ren | 76 Step |
| Metric thread range | Tiện ren hệ Mét | 0,5 – 150 mm |
| Inch thread range | Tiện ren hệ Inc | 60 – 1/5 Tpi |
| Module thread range | Tiện ren Module | 0,125 – 37,5 Module |
| DP thread range | Tiện ren DP | 240 – 4/5 DP |
| CARRIAGE | Bàn xe dao | |
| Cross slide travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang | 410 mm |
| Top slide travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên | 150 mm |
| TAIL STOCK | Ụ động | |
| Quill diameter | Đường kính | 105 mm |
| Quill taper | Độ côn | No.6 Morse |
| Quill travel | Hành trình | 225 mm |
| Weight for DBC 3000 mm | Trọng lượng (chống tâm 3000 mm) | 6000 kg |