Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1940

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

TP.HCM - 0967 458 568

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Mã: V1940

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

V480 Series

Specifications/Thông số / Model

V1922

V1930

V1940

V1960

V1990

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

470 mm (18-1/2")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

280 mm (11")

Center Height / Chiều cao tâm

235 mm (9-1/2")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

560 mm (22")

760 mm (30")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2200 mm (90")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

690 mm (27-1/8")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

300 mm (11-4/5")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. )

Spindle Bore/Lỗ trục chính

58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. )

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 6 / MT 7 Opt.

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

20 ~ 2000 R.P.M. ( stepless )

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

4 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 7

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

35 mm (1-1/3")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 4

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

150 mm (5-7/8")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

68 mm (2-2/3")

Main Drive Motor/Động cơ chính

7.5HP (5.625KW)

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

125 mm (4-7/8")

Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

245 mm (9-2/3")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

165 x 81 x 122

189 x 81 x 122

215 x 81 x 122

265 x 81 x 122

342 x 81 x 122

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

182 x 95 x 168

200 x 95 x 168

228 x 95 x 168

279 x 95 x 168

355 x 95 x 168

Net Weight/Khối lượng chính xác

1540

1720

1800

2075

2465

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

1640

1820

1900

2225

2615

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com