| Tiện ích qua băng đường kính | Ø780mm | 
|---|---|
| Đường kính tiện qua bàn xe | Ø630 mm | 
| Đường kính tiện ích lớn nhất | Ø420mm | 
| Chiều dài tiện ích lớn nhất | 750 mm | 
| Lỗi đưa vào đường kính | Ø81mm | 
| Cặp đôi đường kính | 10 inch | 
| Main speed | 4.000 vòng/phút | 
| Main element | 22/15 (29,5/20,1) [22/15 (29,5/20,1)] kW | 
| Main transfer type | ĐƯỢC XÂY DỰNG TRONG | 
| Main Main Main Point | A2-8 | 
| Góc chia độ C | 0,001˚ độ | 
| Slide type | HỘP HƯỚNG DẪN | 
| drive number | 12 địa bàn | 
| Dao size | Dao tiện ngoài Ø25 / Dao tiện trong Ø50 mm | 
| time time thay dao | 0,5 giây | 
| Nguồn điện | 30,5kVA | 
| control system | Dòng HW FANUC i |