| Tiện ích qua băng đường kính | Ø600 mm |
|---|---|
| Đường kính tiện qua bàn xe | Ø355mm |
| Đường kính tiện ích lớn nhất | Ø310 mm |
| Chiều dài tiện ích lớn nhất | 550mm |
| Cặp đôi đường kính | 6 inch |
| Main speed | 6.000 vòng/phút |
| Main element | 11/7,5(15/10) [10,8/9(14,5/12)] kW |
| Moment xoắn chính | 70/47,7 [69/57,3] Nm |
| Main transfer type | THẮT LƯNG |
| Góc chia độ C | 0,001˚ độ |
| Action X/Y/Z | 220/0/560mm |
| Slide type | Trục X : HƯỚNG DẪN LM kiểu bi, Trục Z : HƯỚNG DẪN LM kiểu con lăn |
| drive number | 12 [24] EA |
| Dao size | Dao tiện ngoài Ø25mm - Dao tiện trong Ø40 mm |
| time time thay dao | 0,2 giây |
| Nguồn điện | 22kVA |
| control system | Dòng HYUNDAI WIA FANUC i [HYUNDAI-iTROL] |