|
odel |
DCA6LSX |
|
Thông số máy phát điện |
|
|
Kiểu máy phát |
Không chổi than, tự kích từ, 4 cực, từ trường quay |
|
Điều chỉnh điện áp |
AVR |
|
Số pha |
1 pha |
|
Phần động cơ |
|
|
Nhà sản xuất |
Kubota |
|
Model |
D905 |
|
Kiểu động cơ |
Động cơ diesel 4 thì, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió |
|
Dung tích xilanh (L) |
0.898 |
|
Số xilanh |
3 |
|
Công suất định mức (kW) |
6.4 |
|
Tốc độ động cơ (vòng/phút) |
1500 |
|
Hệ thống khởi động |
Đề điện |
|
Nhiên liệu sử dụng |
Diesel thông thường |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
36 |
|
Tiêu hao nhiêu liệu tại 75% tải (lít/h) |
1.5 |
|
Dung tích dầu bôi trơn (lít) |
5.1 |
|
Dung tích dầu nước làm mát (lít) |
5.5 |
|
Hệ thống điều khiển, hiển thị |
|
|
Khóa cấp nguồn khởi động |
Có |
|
Đồng hồ đo điện áp, tần số, dòng điện |
Có |
|
Núm điều chỉnh điện áp |
Có |
|
Vít điều chỉnh tần số |
Có |
|
Đồng hồ đo thời gian vận hành |
Có |
|
Đèn báo mức nhiên liệu |
Có |
|
Đèn báo sấy động cơ |
Có |
|
Cực đấu cấp nguồn cho phụ tải |
Có |
|
Hệ thống bảo vệ, cảnh báo |
Có |
|
Aptomat bảo vệ |
Có |
|
Các thông số khác |
|
|
Trọng lượng (kg) |
379 |

Dễ vận hành
An toàn tuyệt đối
Bảo quản tốt và lau chùi dễ