| Model | Đơn vị | IG2600 | ||
| Máy Phát Điện | Tần số định mức | Hz | 50 | 60 | 
| Công suất định mức | kVA | 2.3 | ||
| Công suất cực đại | kVA | 2.6 | ||
| Điện áp | V | 230 | 120/240 | |
| Dòng điện định mức | A | 10 | 19.2/9.6 | |
| Số vòng quay định mức | rpm | 3600 | ||
| Số phase | 1 pha | |||
| Hệ số công suất | 1.0 ( lag ) | |||
| Số cực | 2 | |||
| Hệ thống khởi động | Giật nổ | |||
| Kích thước (L×W×H) | mm | 564 × 314 × 453 | ||
| Trọng lượng khô | Kg | 26 | ||
| Độ ồn (7m) | dB(A) | 54-59 | ||
| Kiểu kết cấu | Xách tay, siêu chống ồn | |||
| Động cơ máy | Model động cơ | KG166 | ||
| Kiểu động cơ | Động cơ xăng 4 thì, OHC | |||
| Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston | mm | 66 x 50 | ||
| Dung tích xi lanh | ml | 171 | ||
| Công suất động cơ | Kw | 3.3/4500 | ||
| Hệ Thống đốt cháy nhiện liệu của động cơ | T.C.L | |||
| Tỷ số nén | 8.5 | |||
| DC dòng ra 1 chiều | 12V-8.3A | |||
| Loại Bugi đánh lửa | WR7DC | |||
| Loại dầu nhớt | SAE 10W-30, 15W-40 | |||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | g/Kw.h | ≤500 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu | L | 4.6 | ||
| Thời gian chạy máy liên tục | hr | 3 | ||
| Thông số trên có tính chất tham khảo, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước | ||||

Dễ vận hành
An toàn tuyệt đối
Bảo quản tốt và lau chùi dễ