| Tần số(Hz) | 50 - 60 | 
| Điện áp định mức(V) | 400/230 - 400/230 | 
| Dòng điện định mức(A) | 6.7– 7.5 | 
| Công suất định mức(kW) | 4.6– 5.2 | 
| Tốc độ vòng quay(rpm) | 3000 - 3600 | 
| Điện áp điều chỉnh | No | 
| Hệ số công suất(cos) | 0.8(Appliced to KVA) | 
| Số pha | 3 pha | 
| Độ ồn[dB(A)@7m] | 70~74 | 
| Kích thước(L*W*H)[mm(in)] | 910x530x740(35.83x20.87x29.13) | 
| Trọng lượng[kg(ibs.)] | 171(374) | 
| Kiểu cấu trúc | Kiểu Xilanh | 
| Chế độ | Transmission shaft rigid couping | 
| Mô hình động cơ | KM186FAE | 
| Kiểu máy | Động cơ Diesel, 1xilanh, 4 thì, làm mát bằng nước, bơm trực tiếp | 
| Displacement[ml(cu.in)] | 418(25.51) | 
| Tỷ số nén | 19:1 | 
| Công suất định mức[kW(Hp)/rpm] | 5.9(8.02)/3000,6.5(8.84)/3600 | 
| Hệ thống khởi động | 12V – Đề điện | 
| Hướng quay | Theo chiều kim đồng hồ | 
| Nhiên liệu bôi trơn | 0# (Mùa hè),-10# (Mùa đông) Nhớt bôi trơn động cơ Diesel | 
| Loại dầu bôi trơn | SAE10W30(above CC grade) | 
| Hệ thống cảnh báo áp lực dầu | With | 
| Chế độ kích hoạt | Self-excitation and constant voltage(AVR) | 
| Dung tích bình dầu[L(gal.)] | 15(3.3) | 

Dễ vận hành
An toàn tuyệt đối
Bảo quản tốt và lau chùi dễ