| MODEL TỔ MÁY |
TWG330 |
|||||
| Kiểu |
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. |
|||||
| Kết cấu |
Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. |
|||||
| Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP23 |
|||||
| Điều chỉnh điện áp |
0,25% + 1.5%, cos 0,8 + 0.1, và tốc độ thay đổi từ không tải đến toàn tải. |
|||||
| Tần số |
50 Hz |
|||||
| Mức điện áp |
110/220V, 115/230V, 220/380V, 230/400V, 240/415V |
|||||
| Số pha - số dây |
3 pha – 4 dây |
|||||
| Hệ số công suất |
0.8 |
|||||
| Công suất | Tối đa | Kva |
330 |
|||
| Kw |
264 |
|||||
| Liên tục | Kva |
300 |
||||
| Kw |
240 |
|||||
| Nhiên liệu | Suất tiêu hao | 50% | L/h |
31.2 |
||
| 75% | L/h |
47 |
||||
| 100% | L/h |
63 |
||||
| Nhớt | Tổng dung tích nhớt |
20 |
||||
| Tiêu hao nhớt so với nhiên liệu |
0.1 |
|||||
| Nước | Dung tích (Bao gồm két nước) |
19 |
||||
| Kích thướcDàix Rộngx Cao (mm) |
4000x1500x2000 |
|||||
| Trọng lượng | kg |
3500 |
||||
| Các thiết bị điện tuỳ chọn |
Bộ chuyển nguồn tự động (ATS), thùng giảm thanh |
|||||
| ĐẦU PHÁT ĐIỆN | Hãng sản xuất |
Crompton (Ấn Độ) |
||||
| Model |
G1R 315SB |
|||||
| Kiểu loại |
Máy phát điện xoay chiều, 3 pha đồng bộ ba pha, tự động kích từ, không chổi than |
|||||
| Hệ thống điều áp |
Điện tử (AVR) |
|||||
| ĐỘNG CƠ | Hãng sản xuất |
Doosan (Hàn Quốc) |
||||
| Model |
P126TI-II |
|||||
| Kiểu |
Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nước |
|||||
| Số xi lanh - kiểu bố trí |
6 in – line |
|||||
| Đường kính x khoảng chạy | Mm |
126 x 155 |
||||
| Kiểu nạp khí |
Tăng áp và làm mát |
|||||
| Tổng dung tích xi lanh | 1 |
11.1 |
||||
| Mức tốc độ | Rpm |
1500 |
||||
| Công suất | Tối đa | HP |
400 |
|||
| Kw |
294 |
|||||
| Liên tục | HP |
360 |
||||
| Kw |
265 |
|||||
| Kiểu bộ điều tốc |
Điện tử |
|||||
| Kiểu khơỉ động |
DC - 24V |
|||||
| BỘ ĐIỀU KHIỂN | Kiểu loại |
TC4, dùng bản mạch vi xử lý SICES DST4400 |
||||
| Kiểu màn hình hiển thị |
LED |
|||||
| Hãng sản xuất |
SICES (Italy) |
|||||

Dễ vận hành
An toàn tuyệt đối
Bảo quản tốt và lau chùi dễ